Trang chủVFY • ASX
add
Vitrafy Life Sciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 $
Mức chênh lệch một ngày
1,21 $ - 1,21 $
Phạm vi một năm
1,08 $ - 2,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,85 Tr AUD
Số lượng trung bình
19,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,12 N | -63,72% |
Chi phí hoạt động | 5,71 Tr | 69,57% |
Thu nhập ròng | -3,51 Tr | 32,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,26 N | -86,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,37 Tr | -143,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,57 Tr | 203,32% |
Tổng tài sản | 31,84 Tr | 225,74% |
Tổng nợ | 3,08 Tr | -91,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,51 Tr | 32,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,39 Tr | -92,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,96 Tr | 287.614,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,72 N | -101,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,53 Tr | 73,44% |
Dòng tiền tự do | -3,20 Tr | -60,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
22