Trang chủVFY • ASX
add
Vitrafy Life Sciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,74 $
Mức chênh lệch một ngày
1,65 $ - 1,70 $
Phạm vi một năm
1,60 $ - 2,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,52 Tr AUD
Số lượng trung bình
30,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,17 N | -98,19% |
Chi phí hoạt động | 10,73 Tr | 17,04% |
Thu nhập ròng | -10,43 Tr | -33,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,05 N | -7.283,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,58 Tr | -51,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,45 Tr | 266,55% |
Tổng tài sản | 9,78 Tr | 98,36% |
Tổng nợ | 34,38 Tr | 75,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -24,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -90,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 199,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,43 Tr | -33,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,79 Tr | -37,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,07 N | 85,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,50 Tr | 98,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,69 Tr | 519,35% |
Dòng tiền tự do | -10,59 Tr | -1.540,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
22