Trang chủVG0K • FRA
add
Vivanco Gruppe
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 €
Phạm vi một năm
0,070 € - 0,48 €
Giá trị vốn hóa thị trường
743,68 N EUR
Số lượng trung bình
234,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,81 Tr | -21,89% |
Chi phí hoạt động | 2,35 Tr | -48,46% |
Thu nhập ròng | -4,00 N | 99,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,08 | 99,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,50 N | 113,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -166,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 Tr | -11,11% |
Tổng tài sản | 17,70 Tr | -37,03% |
Tổng nợ | 23,06 Tr | -23,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,00 N | 99,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 650,50 N | -4,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,50 N | -190,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,00 N | 97,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 449,50 N | 381,82% |
Dòng tiền tự do | 270,56 N | 149,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
257