Trang chủVG • CVE
add
Volcanic Gold Mines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
50,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 205,91 N | -5,44% |
Thu nhập ròng | -307,88 N | -32,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -190,53 N | 7,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 Tr | 40,05% |
Tổng tài sản | 2,06 Tr | 51,42% |
Tổng nợ | 268,46 N | 80,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -307,88 N | -32,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -373,67 N | -26,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,25 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 879,08 N | 393,87% |
Dòng tiền tự do | -197,95 N | 0,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web