Trang chủVG • NYSE
add
Venture Global Inc
9,49 $
Sau giờ giao dịch:(0,32%)+0,030
9,52 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 19:55:15 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,64 $
Mức chênh lệch một ngày
9,43 $ - 9,87 $
Phạm vi một năm
6,75 $ - 25,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,04 T USD
Số lượng trung bình
10,62 Tr
Tỷ số P/E
18,75
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,10 T | 179,87% |
Chi phí hoạt động | 427,00 Tr | 33,86% |
Thu nhập ròng | 474,00 Tr | 40,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,29 | -49,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 T | 201,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | — |
Tổng tài sản | 46,51 T | — |
Tổng nợ | 36,10 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 474,00 Tr | 40,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,46 T | 161,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,93 T | 14,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 364,00 Tr | -83,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 T | -77,07% |
Dòng tiền tự do | -2,80 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.500