Trang chủVG • NYSE
add
Venture Global Inc
6,24 $
Trước giờ mở cửa:(0,48%)+0,030
6,27 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 09:12:16 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,24 $
Phạm vi một năm
5,87 $ - 25,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,28 T USD
Số lượng trung bình
10,31 Tr
Tỷ số P/E
7,69
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,33 T | 259,50% |
Chi phí hoạt động | 376,00 Tr | 16,77% |
Thu nhập ròng | 540,00 Tr | 274,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,22 | 148,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 T | 453,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 T | -57,28% |
Tổng tài sản | 50,08 T | 27,03% |
Tổng nợ | 39,26 T | 20,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 540,00 Tr | 274,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,88 T | 572,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,17 T | 17,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,91 T | -59,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 620,00 Tr | -47,23% |
Dòng tiền tự do | -1,87 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.500