Trang chủVGAS • NASDAQ
add
Verde Clean Fuels Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,51 $
Mức chênh lệch một ngày
2,54 $ - 2,69 $
Phạm vi một năm
2,49 $ - 4,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
116,27 Tr USD
Số lượng trung bình
7,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,88 Tr | 3,41% |
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -48,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,88 Tr | -3,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,44 Tr | 174,26% |
Tổng tài sản | 67,18 Tr | 159,30% |
Tổng nợ | 3,14 Tr | -13,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -48,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,68 Tr | -2,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -935,07 N | -1.023,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,61 Tr | -70,15% |
Dòng tiền tự do | -3,35 Tr | -169,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10