Trang chủVGI • BKK
add
VGI PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,04 ฿ - 1,08 ฿
Phạm vi một năm
1,02 ฿ - 3,68 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
22,16 T THB
Số lượng trung bình
22,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | -16,21% |
Chi phí hoạt động | 549,68 Tr | 4,97% |
Thu nhập ròng | 78,71 Tr | 0,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,01 | 20,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,66 Tr | -197,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,44 T | 241,61% |
Tổng tài sản | 41,76 T | 44,83% |
Tổng nợ | 3,49 T | -6,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,71 Tr | 0,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,70 Tr | -52,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,76 T | -4.088,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,44 T | 803,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,23 T | -2.104,83% |
Dòng tiền tự do | 5,20 Tr | -32,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.801