Trang chủVGN • CVE
add
Greencastle Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
44,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,90 N | 108,23% |
Chi phí hoạt động | 134,66 N | 8,69% |
Thu nhập ròng | 134,13 N | 103,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,57 | -56,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 Tr | -55,50% |
Tổng tài sản | 2,79 Tr | -48,02% |
Tổng nợ | 131,09 N | 202,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,13 N | 103,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -147,13 N | -3.993,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 170,92 N | 85,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 251,96 N | 754,94% |
Dòng tiền tự do | -16,24 N | 99,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web