Trang chủVGN • CVE
add
Greencastle Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 586,73 N | 94,99% |
Chi phí hoạt động | 119,07 N | -11,58% |
Thu nhập ròng | 463,66 N | 245,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 79,02 | 77,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 Tr | 0,36% |
Tổng tài sản | 2,92 Tr | 4,78% |
Tổng nợ | 86,26 N | -34,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 43,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 463,66 N | 245,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -127,83 N | 13,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 482,48 N | 182,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 478,12 N | 89,76% |
Dòng tiền tự do | 274,10 N | 1.787,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web