Trang chủVGP • EBR
add
VGP NV
Giá đóng cửa hôm trước
71,40 €
Mức chênh lệch một ngày
70,80 € - 72,80 €
Phạm vi một năm
68,30 € - 114,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T EUR
Số lượng trung bình
32,40 N
Tỷ số P/E
10,06
Tỷ lệ cổ tức
3,62%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,81 Tr | 131,63% |
Chi phí hoạt động | 14,86 Tr | 40,12% |
Thu nhập ròng | 70,77 Tr | 308,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 165,32 | 76,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,26 Tr | 315,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 625,02 Tr | 86,64% |
Tổng tài sản | 4,56 T | -1,30% |
Tổng nợ | 2,31 T | -6,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,77 Tr | 308,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,70 Tr | -46,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 202,55 Tr | 507,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,01 Tr | 115,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 207,55 Tr | 213,94% |
Dòng tiền tự do | 11,83 Tr | 2.688,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
372