Trang chủVGP • EBR
add
VGP NV
Giá đóng cửa hôm trước
82,00 €
Mức chênh lệch một ngày
81,90 € - 83,70 €
Phạm vi một năm
66,80 € - 107,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T EUR
Số lượng trung bình
18,34 N
Tỷ số P/E
7,96
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,51 Tr | -46,06% |
Chi phí hoạt động | 16,64 Tr | 20,39% |
Thu nhập ròng | 72,73 Tr | 176,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 246,43 | 412,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,84 Tr | -67,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 492,53 Tr | 134,63% |
Tổng tài sản | 4,65 T | 5,51% |
Tổng nợ | 2,25 T | 2,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,73 Tr | 176,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,72 Tr | 527,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,87 Tr | -180,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,00 Tr | 65,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,24 Tr | -6,03% |
Dòng tiền tự do | 2,71 Tr | -87,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
383