Trang chủVGZ • NYSEAMERICAN
add
Vista Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,98 $
Mức chênh lệch một ngày
1,92 $ - 2,21 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 2,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
277,84 Tr USD
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,10 Tr | 14,84% |
Thu nhập ròng | -723,00 N | 55,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,08 Tr | -14,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,72 Tr | -27,63% |
Tổng tài sản | 15,85 Tr | -21,13% |
Tổng nợ | 1,20 Tr | 8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -723,00 N | 55,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -526,00 N | 52,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -336,00 N | 39,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,37 Tr | 246,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 506,00 N | 139,81% |
Dòng tiền tự do | -1,50 Tr | -112,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
13