Trang chủVH2 • FRA
add
Friedrich Vorwerk Group SE
Giá đóng cửa hôm trước
83,30 €
Mức chênh lệch một ngày
82,90 € - 83,40 €
Phạm vi một năm
25,50 € - 108,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T EUR
Số lượng trung bình
370,00
Tỷ số P/E
23,43
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 201,97 Tr | 39,31% |
Chi phí hoạt động | 74,07 Tr | 31,02% |
Thu nhập ròng | 29,04 Tr | 127,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,38 | 63,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,71 Tr | 102,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,90 Tr | 138,27% |
Tổng tài sản | 466,24 Tr | 25,30% |
Tổng nợ | 210,60 Tr | 16,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,04 Tr | 127,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,69 Tr | -29,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,63 Tr | -45,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,75 Tr | -612,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,31 Tr | -49,09% |
Dòng tiền tự do | 15,48 Tr | -56,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
2.208