Trang chủVH2 • FRA
add
Friedrich Vorwerk Group SE
Giá đóng cửa hôm trước
102,40 €
Mức chênh lệch một ngày
101,40 € - 104,60 €
Phạm vi một năm
24,60 € - 108,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T EUR
Số lượng trung bình
891,00
Tỷ số P/E
37,28
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 170,04 Tr | 44,83% |
Chi phí hoạt động | 67,69 Tr | 34,73% |
Thu nhập ròng | 19,69 Tr | 147,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,58 | 70,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,60 Tr | 113,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,58 Tr | 1.143,23% |
Tổng tài sản | 417,03 Tr | 31,57% |
Tổng nợ | 189,97 Tr | 37,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,69 Tr | 147,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,07 Tr | 235,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,83 Tr | -94,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,82 Tr | -72,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,58 Tr | 70,24% |
Dòng tiền tự do | -10,07 Tr | 66,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
2.106