Trang chủVHAI • OTCMKTS
add
Vocodia Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00044 $ - 0,00060 $
Phạm vi một năm
0,00030 $ - 0,017 $
Giá trị vốn hóa thị trường
362,51 N USD
Số lượng trung bình
54,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -153,00 | -104,29% |
Chi phí hoạt động | 137,95 N | -87,63% |
Thu nhập ròng | -192,05 N | 87,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 125,52 N | 386,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -112,15 N | 90,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 281,00 | — |
Tổng tài sản | 97,98 N | -97,80% |
Tổng nợ | 2,24 Tr | -72,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 604,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -96,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -192,05 N | 87,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,48 N | 81,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,54 N | -79,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -935,00 | 97,03% |
Dòng tiền tự do | -3,74 N | -102,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3