Trang chủVHAIW • OTCMKTS
add
Vocodia Holdings Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,092 $
Mức chênh lệch một ngày
0,092 $ - 0,092 $
Phạm vi một năm
0,0054 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,12 N USD
Số lượng trung bình
3,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,14 N | 20.081,33% |
Chi phí hoạt động | 548,49 N | -65,93% |
Thu nhập ròng | -2,87 Tr | -84,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,96 N | 99,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -570,58 N | 65,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,00 | -99,95% |
Tổng tài sản | 159,64 N | -86,52% |
Tổng nợ | 5,91 Tr | 223,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.294,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,87 Tr | -84,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -168,61 N | 92,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,18 N | -7.134,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 321,73 N | 419,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 N | 99,95% |
Dòng tiền tự do | 1,86 Tr | 216,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3