Trang chủVHI • TSE
add
Vitalhub Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,05 $
Mức chênh lệch một ngày
11,07 $ - 11,25 $
Phạm vi một năm
6,74 $ - 12,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
621,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
122,77 N
Tỷ số P/E
217,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,67 Tr | 42,07% |
Chi phí hoạt động | 15,47 Tr | 55,52% |
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | -11,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,36 | -37,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 13,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,71 Tr | 5,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,21 Tr | 173,79% |
Tổng tài sản | 244,53 Tr | 88,63% |
Tổng nợ | 64,83 Tr | 43,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | -11,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,66 Tr | 29,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,60 N | 97,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,17 Tr | 5.701,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,64 Tr | 21.124,60% |
Dòng tiền tự do | 5,51 Tr | 205,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Nhân viên
500