Trang chủVHL • ASX
add
Vitasora Health Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,029 $ - 0,039 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,047 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,10 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,08 Tr | 598,28% |
Chi phí hoạt động | 4,45 Tr | 109,40% |
Thu nhập ròng | -3,23 Tr | -64,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -299,20 | 76,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,22 Tr | -64,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 419,37 N | -47,01% |
Tổng tài sản | 18,40 Tr | 197,27% |
Tổng nợ | 3,74 Tr | 5,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,23 Tr | -64,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,51 Tr | -49,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 563,24 N | 651,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,51 Tr | -10,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -428,12 N | -481,74% |
Dòng tiền tự do | -1,42 Tr | -39,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2