Trang chủVI2 • SGX
add
Trans-China Automotive Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,046 $
Mức chênh lệch một ngày
0,044 $ - 0,046 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,099 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,64 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 677,50 Tr | -19,59% |
Chi phí hoạt động | 16,59 Tr | -41,52% |
Thu nhập ròng | -37,22 Tr | -384,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,49 | -503,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,36 Tr | -211,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,32 Tr | -31,59% |
Tổng tài sản | 1,30 T | -16,81% |
Tổng nợ | 1,18 T | -8,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 589,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,22 Tr | -384,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,55 Tr | -142,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,84 Tr | 47,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,92 Tr | 1.064,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,18 Tr | -46,04% |
Dòng tiền tự do | -15,63 Tr | -493,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
1.011