Trang chủVIAFIN • HEL
add
Viafin Service Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
19,00 €
Mức chênh lệch một ngày
18,60 € - 19,10 €
Phạm vi một năm
13,20 € - 19,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
68,22 Tr EUR
Số lượng trung bình
595,00
Tỷ số P/E
17,06
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,82 Tr | 10,34% |
Chi phí hoạt động | 16,04 Tr | 7,42% |
Thu nhập ròng | 701,50 N | 42,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | 28,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 Tr | 42,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,41 Tr | -52,50% |
Tổng tài sản | 50,31 Tr | 13,06% |
Tổng nợ | 26,96 Tr | 19,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 701,50 N | 42,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -221,00 N | -118,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,37 Tr | -755,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,29 Tr | -41,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,89 Tr | -5.389,89% |
Dòng tiền tự do | 662,38 N | 66,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
600