Trang chủVIASP • NASDAQ
add
Via Renewables 8.75 Fixed to Floating Cumulative Redeemable Perpetual Pref Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
25,04 $
Mức chênh lệch một ngày
25,00 $ - 25,25 $
Phạm vi một năm
16,20 $ - 25,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,52 Tr USD
Số lượng trung bình
6,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,26 Tr | 24,73% |
Chi phí hoạt động | 23,82 Tr | 14,67% |
Thu nhập ròng | 8,80 Tr | 2,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,18 | -17,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,87 Tr | 7,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,41 Tr | 19,23% |
Tổng tài sản | 347,40 Tr | 14,78% |
Tổng nợ | 172,44 Tr | 8,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,80 Tr | 2,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,95 Tr | 45,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,00 Tr | -3.012,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,57 Tr | -53,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,63 Tr | -133,56% |
Dòng tiền tự do | 7,37 Tr | -42,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
156