Trang chủVIBEF • OTCMKTS
add
Vibe Growth Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,046 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,0017 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
650,97 N CAD
Số lượng trung bình
2,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,53 Tr | 47,24% |
Chi phí hoạt động | 1,82 Tr | 3,73% |
Thu nhập ròng | -243,71 N | 43,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,38 | 61,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 416,26 N | 230,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 253,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 732,99 N | -28,17% |
Tổng tài sản | 11,31 Tr | -25,57% |
Tổng nợ | 17,00 Tr | 13,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -243,71 N | 43,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,15 N | 18,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,67 N | -32,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,26 N | 8,61% |
Dòng tiền tự do | 313,68 N | 300,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web