Trang chủVICI • IDX
add
Victoria Care Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
615,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
615,00 Rp - 620,00 Rp
Phạm vi một năm
575,00 Rp - 660,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,16 NT IDR
Số lượng trung bình
536,49 N
Tỷ số P/E
24,92
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 324,54 T | -4,13% |
Chi phí hoạt động | 125,94 T | 2,93% |
Thu nhập ròng | 38,07 T | -19,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,73 | -15,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,62 T | -17,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,64 T | -89,13% |
Tổng tài sản | 1,31 NT | 10,58% |
Tổng nợ | 250,58 T | 13,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,07 T | -19,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,45 T | -41,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,64 T | -93,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,69 T | 40,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,12 T | -53,75% |
Dòng tiền tự do | 24,30 T | -48,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.521