Trang chủVICO • IDX
add
Victoria Investama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
218,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
212,00 Rp - 218,00 Rp
Phạm vi một năm
130,00 Rp - 292,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 NT IDR
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
7,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 222,98 T | -12,51% |
Chi phí hoạt động | 147,89 T | -41,44% |
Thu nhập ròng | 25,70 T | 87,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,53 | 114,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,14 NT | 48,25% |
Tổng tài sản | 35,57 NT | 7,79% |
Tổng nợ | 29,92 NT | 7,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,65 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,70 T | 87,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,79 NT | -131,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -971,37 T | -416,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,33 NT | 222,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 565,82 T | 0,15% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
705