Trang chủVICO • STO
add
Vicore Pharma Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
9,82 kr
Mức chênh lệch một ngày
9,83 kr - 10,58 kr
Phạm vi một năm
6,09 kr - 14,10 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T SEK
Số lượng trung bình
515,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 760,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 116,81 Tr | 93,57% |
Thu nhập ròng | -113,47 Tr | -89,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,93 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,48 | 11,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -115,49 Tr | -93,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 835,84 Tr | 119,71% |
Tổng tài sản | 866,72 Tr | 113,01% |
Tổng nợ | 68,07 Tr | 133,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 798,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -113,47 Tr | -89,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,39 Tr | -15,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 219,69 Tr | 220,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,45 Tr | 637,71% |
Dòng tiền tự do | -72,79 Tr | -13,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
36