Trang chủVICR • NASDAQ
add
Vicor Corp
90,44 $
Sau giờ giao dịch:(1,34%)+1,21
91,65 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 17:28:43 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
92,98 $
Mức chênh lệch một ngày
89,48 $ - 96,58 $
Phạm vi một năm
38,92 $ - 96,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,06 T USD
Số lượng trung bình
507,26 N
Tỷ số P/E
49,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 110,42 Tr | 18,52% |
Chi phí hoạt động | 42,61 Tr | 6,46% |
Thu nhập ròng | 28,29 Tr | 144,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,62 | 106,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,10 Tr | 149,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 362,38 Tr | 35,42% |
Tổng tài sản | 710,25 Tr | 12,25% |
Tổng nợ | 79,89 Tr | 2,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 630,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,29 Tr | 144,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Vicor Corporation is a manufacturer of power modules headquartered in Andover, Massachusetts. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.087