Trang chủVIH1 • ETR
add
VIB Vermoegen AG
Giá đóng cửa hôm trước
10,30 €
Mức chênh lệch một ngày
9,82 € - 10,20 €
Phạm vi một năm
7,00 € - 11,45 €
Giá trị vốn hóa thị trường
342,13 Tr EUR
Số lượng trung bình
27,70 N
Tỷ số P/E
8,32
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,91 Tr | 21,97% |
Chi phí hoạt động | 13,26 Tr | 87,69% |
Thu nhập ròng | 13,22 Tr | 15,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,21 | -5,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,60 Tr | -9,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,54 Tr | -68,57% |
Tổng tài sản | 2,14 T | 11,70% |
Tổng nợ | 1,16 T | 15,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 977,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,22 Tr | 15,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,71 Tr | 27,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,04 Tr | 36,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,09 Tr | -71,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,42 Tr | 39,12% |
Dòng tiền tự do | 9,62 Tr | -0,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
31