Trang chủVIJAYA • NSE
add
Vijaya Diagnostic Centre Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.016,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
997,50 ₹ - 1.032,30 ₹
Phạm vi một năm
654,55 ₹ - 1.275,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
103,56 T INR
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
73,00
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | 27,35% |
Chi phí hoạt động | 993,03 Tr | 25,80% |
Thu nhập ròng | 351,56 Tr | 36,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,80 | 6,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 561,07 Tr | 17,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | -29,11% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 351,56 Tr | 36,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
2.053