Trang chủVIK • CNSX
add
Avila Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
280,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 147,78 N | 200,54% |
Chi phí hoạt động | 179,31 N | -65,78% |
Thu nhập ròng | -221,19 N | 77,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -149,68 | 92,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,86 N | 106,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,37 N | 301,91% |
Tổng tài sản | 15,64 Tr | -39,86% |
Tổng nợ | 22,27 Tr | 6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -221,19 N | 77,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,67 N | 148,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,66 N | -14,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,01 N | 107,74% |
Dòng tiền tự do | -38,68 N | -100,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web