Trang chủVIK • NYSE
add
Viking Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
67,54 $
Mức chênh lệch một ngày
67,26 $ - 68,00 $
Phạm vi một năm
31,79 $ - 68,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,94 T USD
Số lượng trung bình
2,64 Tr
Tỷ số P/E
31,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | 19,12% |
Chi phí hoạt động | 336,76 Tr | 19,99% |
Thu nhập ròng | 514,09 Tr | 35,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,71 | 13,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,20 | 34,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 673,93 Tr | 22,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 T | 27,19% |
Tổng tài sản | 11,52 T | 20,67% |
Tổng nợ | 10,72 T | 3,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 803,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 443,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 37,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 514,09 Tr | 35,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 663,94 Tr | -19,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,65 Tr | 70,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -202,01 Tr | -5,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 432,33 Tr | -20,43% |
Dòng tiền tự do | 299,62 Tr | -31,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
12.000