Trang chủVIK • NYSE
add
Viking Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,52 $
Mức chênh lệch một ngày
37,51 $ - 38,54 $
Phạm vi một năm
25,71 $ - 53,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,80 T USD
Số lượng trung bình
3,76 Tr
Tỷ số P/E
105,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 20,52% |
Chi phí hoạt động | 363,52 Tr | 10,72% |
Thu nhập ròng | 115,81 Tr | 119,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,58 | 116,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 282,67 Tr | 39,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 T | 62,96% |
Tổng tài sản | 10,12 T | 18,01% |
Tổng nợ | 10,34 T | -25,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -218,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 442,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -75,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,81 Tr | 119,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 370,52 Tr | 257,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -532,99 Tr | -548,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 274,23 Tr | 249,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,21 Tr | 166,42% |
Dòng tiền tự do | -557,50 Tr | -648,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
12.000