Trang chủVILN • SWX
add
Villars Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
575,00 CHF
Phạm vi một năm
555,00 CHF - 625,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
60,38 Tr CHF
Số lượng trung bình
18,00
Tỷ số P/E
23,17
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,62 Tr | -5,62% |
Chi phí hoạt động | -618,50 N | -275,99% |
Thu nhập ròng | 603,00 N | -15,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,63 | -10,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 Tr | 20,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,74 Tr | 23,22% |
Tổng tài sản | 149,63 Tr | 3,18% |
Tổng nợ | 49,26 Tr | 4,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,18 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 603,00 N | -15,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,06 Tr | 199,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -539,50 N | -199,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,42 Tr | 1.869,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,94 Tr | 469,91% |
Dòng tiền tự do | 1,16 Tr | 15,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
249