Trang chủVIM • BIT
add
Vimi Fasteners SpA
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 €
Phạm vi một năm
0,86 € - 1,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
16,46 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,97 N
Tỷ số P/E
13,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,24 Tr | -3,93% |
Chi phí hoạt động | 5,54 Tr | -2,05% |
Thu nhập ròng | 544,50 N | 151,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | 161,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 Tr | 27,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,20 Tr | -37,72% |
Tổng tài sản | 74,42 Tr | -5,78% |
Tổng nợ | 41,47 Tr | -12,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 544,50 N | 151,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 158,00 N | -89,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -677,50 N | 32,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 505,00 N | -8,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,50 N | -101,35% |
Dòng tiền tự do | 814,31 N | 198,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
264