Trang chủVIN • WSE
add
Gielda Praw Majatkowych Vindexus SA
Giá đóng cửa hôm trước
11,65 zł
Mức chênh lệch một ngày
11,65 zł - 11,90 zł
Phạm vi một năm
8,20 zł - 13,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
138,65 Tr PLN
Số lượng trung bình
10,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,22%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,94 Tr | 52,42% |
Chi phí hoạt động | 4,05 Tr | -18,60% |
Thu nhập ròng | 9,46 Tr | 314,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,62 | 172,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,54 Tr | 221,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,42 Tr | 0,51% |
Tổng tài sản | 452,53 Tr | 18,50% |
Tổng nợ | 163,46 Tr | 39,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,46 Tr | 314,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,72 Tr | -1.008,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -818,00 N | 4,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,33 Tr | -79,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,21 Tr | -170,94% |
Dòng tiền tự do | -20,91 Tr | -1.284,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
135