Trang chủVINNY • NSE
add
Vinny Overseas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,43 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,45 ₹ - 1,45 ₹
Phạm vi một năm
1,20 ₹ - 5,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
669,83 Tr INR
Số lượng trung bình
307,11 N
Tỷ số P/E
10,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 322,67 Tr | 26,33% |
Chi phí hoạt động | 149,70 Tr | 27,16% |
Thu nhập ròng | 10,07 Tr | 177,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | 119,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,41 Tr | -73,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,12 Tr | 11.386,57% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 60,59% |
Tổng nợ | 239,09 Tr | -31,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 821,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 335,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,07 Tr | 177,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
75