Trang chủVINOQ • OTCMKTS
add
Gaucho Group Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 7,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,51 N USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 422,69 N | -8,90% |
Chi phí hoạt động | 2,38 Tr | 50,29% |
Thu nhập ròng | -3,13 Tr | -36,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -741,36 | -49,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,19 Tr | -65,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,38 N | 6,10% |
Tổng tài sản | 14,09 Tr | -25,47% |
Tổng nợ | 10,85 Tr | -1,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 945,12 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -82,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,13 Tr | -36,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,76 Tr | -190,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 N | 85,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,47 Tr | 489,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -255,67 N | 58,02% |
Dòng tiền tự do | -3,18 Tr | -67,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
80