Trang chủVINP • NASDAQ
add
Vinci Partners Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,52 $
Mức chênh lệch một ngày
9,25 $ - 9,57 $
Phạm vi một năm
8,66 $ - 11,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
594,50 Tr USD
Số lượng trung bình
49,55 N
Tỷ số P/E
24,23
Tỷ lệ cổ tức
6,70%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,72 Tr | 115,17% |
Chi phí hoạt động | 175,44 Tr | 184,55% |
Thu nhập ròng | 56,53 Tr | 22,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,08 | -43,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,73 | -16,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,58 Tr | 29,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | -5,76% |
Tổng tài sản | 3,43 T | 50,99% |
Tổng nợ | 1,54 T | 67,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,53 Tr | 22,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,30 Tr | -73,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,68 Tr | 179,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,65 Tr | -23,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,52 Tr | 53,61% |
Dòng tiền tự do | -7,54 Tr | 79,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
594