Trang chủVINS • IDX
add
Victoria Insurance Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
180,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
165,00 Rp - 181,00 Rp
Phạm vi một năm
94,00 Rp - 262,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
256,32 T IDR
Số lượng trung bình
3,40 Tr
Tỷ số P/E
17,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 35,55 T | 3,22% |
Chi phí hoạt động | 8,05 T | 888,57% |
Thu nhập ròng | 7,28 T | 46,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,47 | 42,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,96 T | 87,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 T | -88,77% |
Tổng tài sản | 330,83 T | 20,23% |
Tổng nợ | 112,07 T | -7,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,28 T | 46,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,57 T | 170,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,05 T | -206,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,39 Tr | 97,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 506,02 Tr | 239,99% |
Dòng tiền tự do | -8,76 T | -129,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
38