Trang chủVINTE • BMV
add
Vinte Viviendas Integrales SAB De CV
Giá đóng cửa hôm trước
30,87 $
Mức chênh lệch một ngày
30,88 $ - 30,89 $
Phạm vi một năm
28,80 $ - 33,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,62 T MXN
Số lượng trung bình
44,01 N
Tỷ số P/E
14,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,27 T | 250,90% |
Chi phí hoạt động | 561,54 Tr | 325,86% |
Thu nhập ròng | 226,20 Tr | 164,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,91 | -24,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,81 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 442,80 Tr | 232,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | 92,66% |
Tổng tài sản | 23,99 T | 106,03% |
Tổng nợ | 16,87 T | 151,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 226,20 Tr | 164,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -391,26 Tr | -52,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,77 Tr | 58,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 675,19 Tr | 593,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 293,70 Tr | 175,96% |
Dòng tiền tự do | -751,26 Tr | -226,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
3.952