Trang chủVIO • CVE
add
Vior Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
188,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,98 N | 122,18% |
Chi phí hoạt động | 180,69 N | 25,00% |
Thu nhập ròng | 197,34 N | 241,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 519,64 | 163,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -116,24 N | 5,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 285,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,56 Tr | 469,38% |
Tổng tài sản | 31,24 Tr | 193,06% |
Tổng nợ | 4,97 Tr | 358,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 197,34 N | 241,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -739,34 N | -476,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,84 Tr | -445,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,48 N | -85,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,60 Tr | -443,85% |
Dòng tiền tự do | -1,77 Tr | -137,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web