Trang chủVIO • CVE
add
Vior Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
396,23 N
Tỷ số P/E
16,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 653,75 N | 261,80% |
Thu nhập ròng | 17,63 N | -91,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -659,77 N | -467,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 105,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,48 Tr | 96,88% |
Tổng tài sản | 75,78 Tr | 142,61% |
Tổng nợ | 12,71 Tr | 155,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,63 N | -91,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,85 N | 107,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,41 Tr | 63,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,25 N | 46,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,37 Tr | 70,29% |
Dòng tiền tự do | -4,11 Tr | -131,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web