Trang chủVIOT • NASDAQ
add
Viomi Technology Co Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 $
Mức chênh lệch một ngày
2,43 $ - 2,55 $
Phạm vi một năm
1,21 $ - 4,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
165,15 Tr USD
Số lượng trung bình
661,92 N
Tỷ số P/E
6,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 738,81 Tr | 42,06% |
Chi phí hoạt động | 136,15 Tr | 0,31% |
Thu nhập ròng | 60,20 Tr | 1.912,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,15 | 1.305,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,67 Tr | 599,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 26,44% |
Tổng tài sản | 2,94 T | 6,60% |
Tổng nợ | 1,38 T | -1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,20 Tr | 1.912,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
521