Trang chủVIPCLOTHNG • NSE
add
VIP Clothing Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,24 ₹
Mức chênh lệch một ngày
32,04 ₹ - 32,93 ₹
Phạm vi một năm
28,00 ₹ - 51,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T INR
Số lượng trung bình
163,84 N
Tỷ số P/E
31,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 660,68 Tr | 11,54% |
Chi phí hoạt động | 154,94 Tr | -29,20% |
Thu nhập ròng | 22,38 Tr | 177,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,39 | 149,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,47 Tr | 79,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,38 Tr | -73,75% |
Tổng tài sản | 3,24 T | 6,72% |
Tổng nợ | 1,35 T | 2,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,38 Tr | 177,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
974