Trang chủVIPRF • OTCMKTS
add
Silver Viper Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,07 $
Mức chênh lệch một ngày
1,03 $ - 1,20 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
112,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
55,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,76 Tr | 514,14% |
Thu nhập ròng | -2,80 Tr | -297,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,76 Tr | -516,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 Tr | 317,66% |
Tổng tài sản | 14,60 Tr | 103,75% |
Tổng nợ | 718,81 N | 142,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,80 Tr | -297,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,03 Tr | -568,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -551,91 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,10 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,52 Tr | 435,52% |
Dòng tiền tự do | -705,33 N | -197,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web