Trang chủVIPZ • OTCMKTS
add
VIP Play Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,0012 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,40 Tr USD
Số lượng trung bình
9,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 497,00 | 100,22% |
Chi phí hoạt động | 1,83 Tr | -25,84% |
Thu nhập ròng | -5,08 Tr | 38,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,02 Tr | -28.218,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,97 Tr | 21,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,33 N | -64,10% |
Tổng tài sản | 2,30 Tr | -77,38% |
Tổng nợ | 31,07 Tr | 105,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -28,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -278,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 45,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,08 Tr | 38,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,00 Tr | -1,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -389,48 N | -193,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,39 Tr | -1,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,83 N | -102,54% |
Dòng tiền tự do | -53,77 N | -102,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13