Trang chủVIPZ • OTCMKTS
add
VIP Play Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,081 $ - 0,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,69 Tr USD
Số lượng trung bình
52,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,00 N | 225,00% |
Chi phí hoạt động | 2,68 Tr | 7,11% |
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | 34,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,04 N | -152,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,78 Tr | -30,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 498,00 N | -8,52% |
Tổng tài sản | 3,78 Tr | -53,75% |
Tổng nợ | 38,20 Tr | 43,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -34,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -190,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 65,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | 34,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,47 Tr | -7,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -206,00 N | -83,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,74 Tr | 9,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,00 N | -38,30% |
Dòng tiền tự do | -1,41 Tr | -332,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18