Trang chủVIR • NASDAQ
add
Vir Biotechnology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,27 $
Mức chênh lệch một ngày
6,15 $ - 6,29 $
Phạm vi một năm
4,16 $ - 14,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
861,28 Tr USD
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,21 Tr | -60,52% |
Chi phí hoạt động | 22,28 Tr | -26,37% |
Thu nhập ròng | -110,96 Tr | 19,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,14 N | -103,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,80 | 21,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -115,67 Tr | 9,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 606,02 Tr | -47,35% |
Tổng tài sản | 1,19 T | -28,57% |
Tổng nợ | 245,06 Tr | 3,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 947,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -110,96 Tr | 19,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -120,22 Tr | -54,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 56,46 Tr | -73,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,05 Tr | -30,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,72 Tr | -145,15% |
Dòng tiền tự do | -93,61 Tr | -74,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 4, 2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
408