Trang chủVIR • NASDAQ
add
Vir Biotechnology Inc
5,98 $
Sau giờ giao dịch:(2,01%)-0,12
5,86 $
Đóng cửa: 29 thg 12, 16:04:43 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 $
Mức chênh lệch một ngày
5,88 $ - 6,00 $
Phạm vi một năm
4,16 $ - 14,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
831,97 Tr USD
Số lượng trung bình
1,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 240,00 N | -89,92% |
Chi phí hoạt động | 22,23 Tr | -13,65% |
Thu nhập ròng | -163,14 Tr | 23,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,98 N | -656,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,17 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -170,44 Tr | 20,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 506,51 Tr | -44,61% |
Tổng tài sản | 1,02 T | -31,96% |
Tổng nợ | 223,36 Tr | -13,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 796,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -163,14 Tr | 23,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -167,57 Tr | 2,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,45 Tr | -65,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 102,00 N | 229,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -127,02 Tr | -140,36% |
Dòng tiền tự do | -33,77 Tr | 80,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 4, 2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
408