Trang chủVIR • NASDAQ
add
Vir Biotechnology Inc
5,22 $
Sau giờ giao dịch:(4,02%)-0,21
5,01 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,22 $
Mức chênh lệch một ngày
5,01 $ - 5,24 $
Phạm vi một năm
4,32 $ - 14,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
721,60 Tr USD
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,03 Tr | -94,62% |
Chi phí hoạt động | 23,94 Tr | -34,08% |
Thu nhập ròng | -120,96 Tr | -85,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,99 N | -3.345,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,88 | -83,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -135,66 Tr | -83,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 801,66 Tr | -30,28% |
Tổng tài sản | 1,31 T | -27,10% |
Tổng nợ | 263,91 Tr | 7,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -120,96 Tr | -85,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,12 Tr | 28,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 126,82 Tr | 346,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 598,00 N | 293,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,30 Tr | 161,00% |
Dòng tiền tự do | -47,27 Tr | 52,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 4, 2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
408