Trang chủVIRINCHI • NSE
add
Virinchi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,99 ₹
Mức chênh lệch một ngày
29,68 ₹ - 30,56 ₹
Phạm vi một năm
26,46 ₹ - 44,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T INR
Số lượng trung bình
394,75 N
Tỷ số P/E
42,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,49%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 825,00 Tr | 13,70% |
Chi phí hoạt động | 454,17 Tr | 48,48% |
Thu nhập ròng | 37,70 Tr | -32,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,57 | -40,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,37 Tr | -16,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -114,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,70 Tr | -32,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.033