Trang chủVIS • JSE
add
Visual International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 ZAC
Phạm vi một năm
1,00 ZAC - 6,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
55,46 Tr ZAR
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
5,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ZAR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 53,65 N | 719,54% |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | 1,21% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 38,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,20 N | 92,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 Tr | 2,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ZAR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,48 N | 573,18% |
Tổng tài sản | 48,50 Tr | 22,36% |
Tổng nợ | 25,30 Tr | -48,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ZAR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 38,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -265,64 N | -8.017,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,03 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 259,58 N | 7.793,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,09 N | -44.827,78% |
Dòng tiền tự do | -851,10 N | 31,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
3