Trang chủVISC • STO
add
Gruvaktiebolaget Viscaria
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
13,00 kr - 13,50 kr
Phạm vi một năm
11,02 kr - 20,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 T SEK
Số lượng trung bình
708,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 57,80 Tr | -44,32% |
Chi phí hoạt động | 71,50 Tr | -37,39% |
Thu nhập ròng | -28,20 Tr | -412,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,79 | -820,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,40 Tr | -31,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 316,50 Tr | -17,73% |
Tổng tài sản | 2,68 T | 51,81% |
Tổng nợ | 1,15 T | 680,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,20 Tr | -412,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,80 Tr | 582,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -336,40 Tr | -176,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 279,80 Tr | 46.733,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,80 Tr | 81,54% |
Dòng tiền tự do | -417,30 Tr | -259,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
40