Trang chủVISHWARAJ • NSE
add
Vishwaraj Sugar Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,16 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,72 ₹ - 10,34 ₹
Phạm vi một năm
7,82 ₹ - 21,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T INR
Số lượng trung bình
588,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | 1,82% |
Chi phí hoạt động | 111,33 Tr | -35,90% |
Thu nhập ròng | 20,58 Tr | -48,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,06 Tr | -20,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,93 Tr | 712,71% |
Tổng tài sản | 8,19 T | 2,42% |
Tổng nợ | 5,38 T | 1,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 343,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,58 Tr | -48,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
880