Trang chủVISI • IDX
add
Satu Visi Putra PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
160,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
157,00 Rp - 160,00 Rp
Phạm vi một năm
85,00 Rp - 690,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
482,78 T IDR
Số lượng trung bình
976,93 N
Tỷ số P/E
90,43
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,37 T | -22,03% |
Chi phí hoạt động | 4,92 T | -31,05% |
Thu nhập ròng | -201,09 Tr | 81,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,27 | 76,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,14 T | 46,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,81 T | -65,63% |
Tổng tài sản | 290,52 T | -15,69% |
Tổng nợ | 104,62 T | -34,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -201,09 Tr | 81,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,43 T | 110,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 T | 94,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,94 T | -105,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,96 T | 115,33% |
Dòng tiền tự do | 8,01 T | 120,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
58