Trang chủVISI • IDX
add
Satu Visi Putra Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
193,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
193,00 Rp - 198,00 Rp
Phạm vi một năm
85,00 Rp - 462,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
599,62 T IDR
Số lượng trung bình
8,34 Tr
Tỷ số P/E
236,42
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 80,92 T | -14,59% |
Chi phí hoạt động | 6,81 T | 22,99% |
Thu nhập ròng | 527,19 Tr | -84,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | -81,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,09 T | -63,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,77 T | -56,75% |
Tổng tài sản | 280,60 T | -9,52% |
Tổng nợ | 94,18 T | -23,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 527,19 Tr | -84,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,63 T | -48,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,33 T | -286,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,65 T | 151,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 T | -299,43% |
Dòng tiền tự do | -7,70 T | 79,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
58