Trang chủVITA • CVE
add
Vitalist Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1,02 $ - 1,02 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 1,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,12 Tr | 42,41% |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | 24,38% |
Thu nhập ròng | 152,20 N | 118,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,19 | 113,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 371,40 N | 155,66% |
Tổng tài sản | 3,78 Tr | 358,63% |
Tổng nợ | 15,06 Tr | 24,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 158,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,20 N | 118,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,73 N | 154,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -643,84 N | -310,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -526,87 N | -699,57% |
Dòng tiền tự do | -1,28 Tr | -736,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21