Trang chủVITL • NASDAQ
add
Vital Farms, Inc.
29,32 $
Trước giờ mở cửa:(2,76%)+0,81
30,13 $
Đóng cửa: 14 thg 3, 04:02:38 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
31,94 $
Mức chênh lệch một ngày
29,02 $ - 32,53 $
Phạm vi một năm
20,87 $ - 48,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T USD
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
24,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,99 Tr | 22,22% |
Chi phí hoạt động | 46,87 Tr | 29,83% |
Thu nhập ròng | 10,58 Tr | 46,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,37 | 19,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 35,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,27 Tr | 67,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,29 Tr | 37,22% |
Tổng tài sản | 359,33 Tr | 30,58% |
Tổng nợ | 90,03 Tr | 9,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,58 Tr | 46,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,78 Tr | -37,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,38 Tr | -481,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,67 Tr | 491,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 Tr | -96,10% |
Dòng tiền tự do | 147,12 N | -99,15% |
Giới thiệu
Vital Farms is an American egg and butter brand. It is a public-benefit corporation.
It was founded by Matt O'Hayer in 2007. Wikipedia
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
598