Trang chủVITR • STO
add
Vitrolife AB
Giá đóng cửa hôm trước
145,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
142,00 kr - 150,00 kr
Phạm vi một năm
126,30 kr - 252,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
20,05 T SEK
Số lượng trung bình
92,39 N
Tỷ số P/E
44,09
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 871,00 Tr | -7,44% |
Chi phí hoạt động | 368,00 Tr | 6,05% |
Thu nhập ròng | 100,00 Tr | -30,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,48 | -24,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,74 | -30,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 251,00 Tr | -23,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 921,00 Tr | 7,97% |
Tổng tài sản | 16,86 T | 0,02% |
Tổng nợ | 3,57 T | -4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,00 Tr | -30,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 151,00 Tr | -36,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,00 Tr | 44,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -161,00 Tr | -57,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,00 Tr | -41,49% |
Dòng tiền tự do | 87,25 Tr | -61,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.147