Trang chủVITR • STO
add
Vitrolife AB
Giá đóng cửa hôm trước
219,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
214,80 kr - 220,00 kr
Phạm vi một năm
156,00 kr - 268,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
29,23 T SEK
Số lượng trung bình
110,60 N
Tỷ số P/E
57,01
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 959,00 Tr | 5,97% |
Chi phí hoạt động | 361,00 Tr | 19,54% |
Thu nhập ròng | 139,00 Tr | 103,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,49 | 103,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,02 | 14,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 337,00 Tr | 26,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 31,82% |
Tổng tài sản | 17,45 T | 6,84% |
Tổng nợ | 3,80 T | 5,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,00 Tr | 103,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 268,00 Tr | 56,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,00 Tr | -127,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,00 Tr | -750,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 210,00 Tr | 153,01% |
Dòng tiền tự do | 101,12 Tr | -40,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.071