Trang chủVITT3 • BVMF
add
Vittia SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,72 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,64 R$ - 4,74 R$
Phạm vi một năm
4,14 R$ - 5,47 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
695,32 Tr BRL
Số lượng trung bình
180,14 N
Tỷ số P/E
29,06
Tỷ lệ cổ tức
3,89%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 324,95 Tr | 5,03% |
Chi phí hoạt động | 55,55 Tr | 32,49% |
Thu nhập ròng | 39,50 Tr | -13,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,16 | -18,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,79 Tr | -27,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,03 Tr | 26,96% |
Tổng tài sản | 929,75 Tr | 2,94% |
Tổng nợ | 312,20 Tr | 7,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 617,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,50 Tr | -13,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,84 Tr | 1.901,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,73 Tr | -246,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,68 Tr | -191,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,42 Tr | -40,99% |
Dòng tiền tự do | -6,58 Tr | 24,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.120