Trang chủVIVE • STO
add
Vivesto AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,13 kr - 0,14 kr
Phạm vi một năm
0,12 kr - 0,36 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
71,88 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,14 Tr | -34,00% |
Thu nhập ròng | -7,19 Tr | 29,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,60 Tr | 34,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 Tr | -96,42% |
Tổng tài sản | 150,01 Tr | -18,71% |
Tổng nợ | 16,44 Tr | 5,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 538,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,19 Tr | 29,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,79 Tr | 76,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,50 Tr | -76,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -264,00 N | 79,79% |
Dòng tiền tự do | -142,25 N | 98,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
4